CÁC QUYẾT ĐỊNH CỦA UBND TỈNH BAN HÀNH DANH MỤC VÀ QUY TRÌNH GIẢI QUYẾT TTHC CỦA TỈNH, XÃ |
(Kèm theo Thông báo số /TB-UBND ngày /8/2025 của UBND xã Chiềng Mung) |
Số TT |
Quyết định |
Tên Sở/ngành |
Thủ tục hành chính |
Trích yếu |
Tỉnh |
Xã |
Khác (tổ chức hành nghề; sở, ngành) |
Mới |
Sửa đổi, bổ sung |
Thay thế |
Bãi bỏ |
1 |
1526 |
Sở Nội vụ |
7 |
|
|
16 |
15 |
|
Danh mục và phê duyệt Quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính được sửa đổi, bổ sung lĩnh vực hội, quỹ thuộc phạm vi chức năng quản lý nhà nước của Sở Nội vụ |
2 |
1528 |
41 |
|
|
|
2 |
|
Danh mục và phê duyệt quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính được công bố mới, sửa đổi, bổ sung lĩnh vực Người có công thuộc phạm vi chức năng quản lý nhà nước của Sở Nội vụ |
3 |
1551 |
57 |
|
|
2 |
3 |
|
Danh mục và phê duyệt quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính lĩnh vực việc làm; lao động, tiền lương; quản lý lao động ngoài nước; an toàn vệ sinh lao động thuộc phạm vi chức năng quản lý nhà nước của Sở Nội vụ |
4 |
1702 |
2 |
|
|
|
2 |
|
Danh mục và phê duyệt phương án đơn giản hóa thủ tục hành chính nội bộ lĩnh vực Chính quyền địa phương; Lưu trữ; Thi đua, khen thưởng thuộc phạm vi, chức năng quản lý của Sở Nội vụ |
5 |
1773 |
37 |
|
|
|
2 |
|
Danh mục thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung lĩnh vực Người có công; Việc làm; công tác Thanh niên và ban hành Danh mục thủ tục hành chính thuộc phạm vi chức năng quản lý của Sở Nội vụ đủ điều kiện thực hiện dịch vụ công trực tuyến toàn trình |
6 |
1589 |
3 |
|
|
|
|
|
Danh mục và phê duyệt quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính lĩnh vực Lưu trữ thuộc phạm vi chức năng quản lý của Sở Nội vụ |
7 |
1808 |
|
|
3 |
|
|
|
Danh mục và phê duyệt quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính lĩnh vực Công chức thuộc phạm vi chức năng quản lý của Sở Nội vụ. |
8 |
1527 |
Sở Xây dựng |
2 |
45 |
|
|
22 |
|
Danh mục thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung, thay thế lĩnh vực quản lý chất lượng công trình xây dựng, lĩnh vực hoạt động xây dựng, lĩnh vực đường bộ, lĩnh vực đường thủy nội địa, lĩnh vực nhà ở, kinh doanh bất động sản theo quy định về phân quyền, phân cấp thuộc phạm vi chức năng quản lý Nhà nước của Sở Xây dựng |
9 |
1724 |
|
1 |
|
|
|
|
Danh mục thủ tục hành chính và phê duyệt Quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính được sửa đổi, bổ sung lĩnh vực đường bộ thuộc phạm vi chức năng quản lý nhà nước của Sở Xây dựng |
10 |
1574 |
|
16 |
|
|
12 |
|
Danh mục và phê duyệt quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung lĩnh vực lĩnh vực đường bộ, lĩnh vực đường thuỷ nội địa, lĩnh vực nhà ở theo quy định về phân quyền, phân cấp thuộc phạm vi chức năng quản lý Nhà nước của Sở Xây dựng |
11 |
1821 |
3 |
|
|
|
|
|
Danh mục thủ tục hành chính và phê duyệt Quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính mới ban hành trong lĩnh vực nhà ở thuộc phạm vi chức năng quản lý nhà nước của Sở Xây dựng |
12 |
1529 |
Sở Khoa học và công nghệ |
99 |
|
|
|
|
|
Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành theo quy định về phân quyền, phân cấp, phân định thẩm quyền thuộc phạm vi chức năng quản lý nhà nước của Sở Khoa học và Công nghệ |
13 |
1592 |
20 |
|
|
|
|
|
Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành và phê duyệt quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính lĩnh vực Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thuộc phạm vi chức năng quản lý nhà nước của Sở Khoa học và Công nghệ |
14 |
1530 |
Sở Văn hoá, TT&DL |
17 |
7 |
|
17 |
4 |
|
Danh mục thủ tục hành chính và Phê duyệt quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính mới ban hành, được sửa đổi, bổ sung, bị bãi bỏ trong một số lĩnh vực thuộc phạm vi chức năng quản lý nhà nước của Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch theo quy định về phân quyền, phân cấp, phân định thẩm quyền |
15 |
1531 |
1 |
|
1 |
|
|
|
Danh mục thủ tục hành chính và Phê duyệt quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính mới ban hành, được thay thế trong lĩnh vực Di sản văn hóa thuộc phạm vi chức năng quản lý nhà nước của Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch |
16 |
1725 |
|
10 |
|
|
|
|
Danh mục thủ tục hành chính và phê duyệt Quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính được sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực:Du lịch; Xuất bản, In và Phát hành thuộc phạm vi chức năng quản lý nhà nước của Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch |
17 |
1545 |
Thanh tra tỉnh |
|
|
|
5 |
|
|
bãi bỏ danh mục thủ tục hành chính và quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính thuộc phạm vi, chức năng quản lý nhà nước của Thanh tra tỉnh |
18 |
1819 |
|
2 |
|
|
|
|
Danh mục thủ tục hành chính và phê duyệt quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền cấp xã được sửa đổi, bổ sung thuộc phạm vi quản lý nhà nước của Thanh tra tỉnh |
19 |
1464 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
|
|
3 |
2 |
|
Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành và bãi bỏ danh mục thủ tục hành chính (lĩnh vực giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân) thuộc phạm vi, chức năng |
20 |
1585 |
10 |
|
|
|
|
|
Danh mục thủ tục hành chính và phê duyệt quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính lĩnh vực giáo dục, đào tạo nước ngoài và lĩnh vực giáo dục nghề nghiệp thuộc phạm vi, chức năng quản lý nhà nước của Sở Giáo dục và Đào tạo |
21 |
1596 |
2 |
6 |
|
|
2 |
|
Danh mục thủ tục hành chính và quy trình nội bộ thủ tục hành chính được sửa đổi, bổ sung, lĩnh vực kiểm định chất lượng giáo dục; thủ tục hành chính được thay thế, lĩnh vực văn bằng, chứng chỉ thuộc phạm vi, chức năng quản lý của Sở Giáo dục và Đào tạo |
22 |
1716 |
3 |
|
|
|
4 |
|
Danh mục thủ tục hành chính và Phê duyệt quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính lĩnh vực: Giáo dục trung học; Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống quốc dân; Thi tuyển sinh; Giáo dục nghề nghiệp thuộc phạm vi, chức năng quản lý Sở Giáo dục và Đào tạo |
23 |
1632 |
36 |
|
14 |
|
27 |
|
Danh mục thủ tục hành chính được sửa đổi, bổ sung hoặc thay thế thuộc phạm vi, chức năng quản lý của Sở Giáo dục và Đào tạo |
24 |
1587 |
Sở Y tế |
54 |
18 |
|
32 |
9 |
|
Danh mục thủ tục hành chính thuộc phạm vi chức năng quản lý nhà nước của Sở Y tế |
25 |
1714 |
2 |
2 |
|
2 |
2 |
|
Danh mục thủ tục hành chính mới; Danh mục thủ tục hành chính được sửa đổi, bổ sung và bãi bỏ; Phê duyệt quy trình nội bộ thủ tục hành chính lĩnh vực phòng, chống tệ nạn xã hội thuộc phạm vi, chức năng quản lý nhà nước của Sở Y tế |
26 |
1719 |
|
|
|
|
2 |
|
Danh mục và Phê duyệt quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính mới ban hành (lĩnh vực Bảo trợ xã hội) thuộc phạm vi, chức năng quản lý nhà nước của Sở Y tế |
27 |
1720 |
|
|
|
16 |
|
|
Bãi bỏ danh mục thủ tục hành chính lĩnh vực Giám định y khoa thuộc phạm vi, chức năng quản lý nhà nước của Sở Y tế |
28 |
1588 |
Sở Dân tộc và Tôn giáo |
|
13 |
|
30 |
7 |
|
Danh mục thủ tục hành chính và phê duyệt Quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính mới ban hành, sửa đổi, bổ sung và bãi bỏ |
29 |
1805 |
2 |
|
|
|
|
|
Thủ tục hành chính nội bộ lĩnh vực công tác dân tộc trên địa bàn tỉnh Sơn La |
30 |
1597 |
Sở Công thương |
65 |
28 |
|
5 |
13 |
|
Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành; được sửa đổi bổ sung và thủ tục hành chính bị bãi bỏ, trong các lĩnh vực thuộc phạm vi, chức năng quản lý nhà nước của Sở Công Thương |
31 |
1606 |
69 |
|
|
|
4 |
|
Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành trong các lĩnh vực thuộc phạm vi, chức năng quản lý nhà nước của Sở Công Thương |
32 |
1770 |
3 |
|
|
|
|
|
Danh mục thủ tục hành chính và phê duyệt Quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính mới ban hành trong lĩnh vực khoáng sản thuộc phạm vi, chức năng quản lý nhà nước của Sở Công Thương |
33 |
1607 |
Ban quản lý các khu công nghiệp |
28 |
|
|
|
|
|
Danh mục thủ tục hành chính và phê duyệt quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính trong lĩnh vực đầu tư tại Việt Nam, lĩnh vực quản lý khu công nghiệp, khu kinh tế thuộc phạm vi, chức năng quản lý nhà nước của Ban Quản lý các khu công nghiệp |
34 |
1609 |
Sở Tài chính |
113 |
|
|
|
33 |
|
Danh mục thủ tục hành chính và Phê duyệt quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính thuộc phạm vi chức năng quản lý của Sở Tài chính |
35 |
1771 |
2 |
5 |
|
|
|
|
Danh mục thủ tục hành chính ban hành mới; Danh mục thủ tục hành chính được sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực thành lập và hoạt động của hộ kinh doanh thuộc phạm vi, chức năng quản lý nhà nước của Sở Tài chính |
36 |
1614 |
Sở Ngoại vụ |
4 |
|
|
|
|
|
Danh mục thủ tục hành chính và phê duyệt Quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính được sửa đổi, bổ sung lĩnh vực Hội nghị, hội thảo quốc tế thuộc phạm vi chức năng quản lý nhà nước của Sở Ngoại vụ |
37 |
1543 |
Sở Tư pháp |
2 |
|
|
|
|
|
Danh mục thủ tục hành chính và phê duyệt Quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính được sửa đổi, bổ sung lĩnh vực đấu giá tài sản thuộc phạm vi chức năng quản lý nhà nước của Sở Tư pháp |
38 |
1547 |
2 |
|
|
|
|
|
Danh mục thủ tục hành chính và phê duyệt Quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính mới ban hành lĩnh vực hỗ trợ pháp lý cho doanh nghiệp nhỏ và vừa thuộc phạm vi chức năng quản lý nhà nước của Sở Tư pháp |
39 |
1548 |
|
20 |
|
|
|
|
Danh mục thủ tục hành chính và phê duyệt Quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính được sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực luật sư thuộc phạm vi chức năng quản lý nhà nước của Sở Tư pháp |
40 |
1549 |
|
17 |
|
|
|
|
Danh mục thủ tục hành chính và phê duyệt Quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính được sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực thừa phát lại thuộc phạm vi chức năng quản lý nhà nước của Sở Tư pháp |
41 |
1557 |
|
8 |
8 |
|
|
|
Danh mục thủ tục hành chính và phê duyệt Quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính được sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực quản tài viên và hành nghề quản lý, thanh lý tài sản thuộc phạm vi chức năng quản lý nhà nước của Sở Tư pháp |
42 |
1561 |
3 |
|
|
2 |
1 |
|
Danh mục thủ tục hành chính và Phê duyệt quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính trong lĩnh vực bồi thường nhà nước thuộc phạm vi chức năng quản lý nhà nước của Sở Tư pháp |
43 |
1562 |
|
13 |
|
|
|
|
Danh mục thủ tục hành chính và phê duyệt Quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính được sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực trọng tài thương mại thuộc phạm vi chức năng quản lý nhà nước của Sở Tư pháp |
44 |
1563 |
|
6 |
|
|
|
|
Danh mục thủ tục hành chính và phê duyệt Quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính được sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực Tư vấn pháp luật thuộc phạm vi chức năng quản lý nhà nước của Sở Tư pháp |
45 |
1573 |
|
2 |
|
|
39 |
|
Danh mục thủ tục hành chính và phê duyệt Quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính được sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực hộ tịch thuộc phạm vi chức năng quản lý nhà nước của Sở Tư phá |
46 |
1576 |
|
4 |
1 |
|
|
|
Danh mục thủ tục hành chính và phê duyệt Quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính được sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực hòa giải ở cơ sở thuộc phạm vi chức năng quản lý của Sở Tư pháp |
47 |
1577 |
|
|
|
3 |
13 |
2 |
Danh mục thủ tục hành chính và Phê duyệt quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính trong lĩnh vực chứng thực thuộc phạm vi chức năng quản lý nhà nước của Sở Tư pháp |
48 |
1578 |
|
4 |
|
|
5 |
|
Danh mục thủ tục hành chính và phê duyệt Quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính được sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực nuôi con nuôi thuộc phạm vi chức năng quản lý nhà nước của Sở Tư pháp |
49 |
1593 |
|
28 |
|
20 |
|
|
Danh mục thủ tục hành chính và phê duyệt Quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung, thủ tục hành chính bị bãi bỏ trong lĩnh vực công chứng thuộc phạm vi, chức năng quản lý Nhà nước của Sở Tư pháp |
50 |
1610 |
118 |
|
|
|
36 |
|
Danh mục thủ tục hành chính thuộc phạm vi quản lý nhà nước của Sở Tư pháp đủ điều kiện thực hiện dịch vụ công trực tuyến toàn trình dịch vụ công trực tuyến |
51 |
1717 |
|
|
|
|
|
13 |
Danh mục thủ tục hành chính và phê duyệt Quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính được sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực hòa giải thương mại thuộc phạm vi chức năng quản lý nhà nước của Sở Tư pháp |
52 |
1718 |
|
|
|
2 |
|
|
Danh mục thủ tục hành chính và Quy trình bị bãi bỏ trong lĩnh vực phổ biến, giáo dục pháp luật thuộc phạm vi chức năng quản lý nhà nước của Sở Tư pháp |
53 |
1854 |
8 |
|
|
|
|
|
Danh mục thủ tục hành chính và phê duyệt Quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính trong lĩnh vực Trợ giúp pháp lý thuộc phạm vi chức năng quản lý nhà nước của Sở Tư pháp |
54 |
1856 |
|
5 |
|
|
|
|
Danh mục thủ tục hành chính và phê duyệt Quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính được sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực quốc tịch thuộc phạm vi chức năng quản lý nhà nước của Sở Tư pháp |
55 |
1544 |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
3 |
|
|
|
3 |
|
Danh mục và phê duyệt quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính lĩnh vực Phòng chống thiên tai thuộc phạm vi chức năng quản lý nhà nước của Sở Nông nghiệp và Môi trường |
56 |
1546 |
8 |
|
|
|
|
|
Danh mục thủ tục hành chính và phê duyệt quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính lĩnh vực Bảo tồn thiên nhiên và đa dạng sinh học thuộc phạm vi chức năng quản lý nhà nước của Sở Nông nghiệp và Môi trường |
57 |
1560 |
36 |
|
|
|
1 |
|
Danh mục thủ tục hành chính và phê duyệt quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính lĩnh vực Trồng trọt và Bảo vệ thực vật thuộc phạm vi chức năng quản lý nhà nước của Sở Nông nghiệp và Môi trường |
58 |
1567 |
9 |
|
|
|
3 |
|
Danh mục thủ tục hành chính và phê duyệt quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính lĩnh vực Thủy sản thuộc phạm vi chức năng quản lý của Bộ Nông nghiệp và Môi trường |
59 |
1568 |
4 |
|
|
|
3 |
|
Danh mục thủ tục hành chính và phê duyệt quy trình giải quyết thủ tục hành chính lĩnh vực Lâm nghiệp và Kiểm lâm thuộc phạm vi chức năng quản lý của Sở Nông nghiệp và Môi trường |
60 |
1779 |
4 |
|
|
|
1 |
|
Danh mục thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung và phê duyệt quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính lĩnh vực Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn thuộc phạm vi chức năng quản lý nhà nước của Sở Nông nghiệp và Môi trường |
61 |
1570 |
30 |
|
|
|
1 |
|
Danh mục và phê duyệt quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính lĩnh vực Tài nguyên nước thuộc phạm vi chức năng quản lý nhà nước của Sở Nông nghiệp và Môi trường |
62 |
1571 |
19 |
|
|
|
7 |
|
Danh mục và phê duyệt quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính lĩnh vực Thủy lợi thuộc phạm vi chức năng quản lý nhà nước của Sở Nông nghiệp và Môi trường |
63 |
1572 |
1 |
15 |
16 |
|
14 |
|
Danh mục thủ tục hành chính và phê duyệt quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính lĩnh vực Đất đai thuộc phạm vi chức năng quản lý nhà nước của Sở Nông nghiệp và Môi trường |
64 |
1590 |
8 |
|
|
|
|
|
Danh mục thủ tục hành chính và phê duyệt quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính lĩnh vực Quản lý chất lượng Nông lâm sản và thủy sản thuộc phạm vi chức năng quản lý của Sở Nông nghiệp và Môi trường |
65 |
1599 |
|
6 |
|
|
1 |
|
Danh mục thủ tục hành chính và phê duyệt quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính lĩnh vực Môi trường thuộc phạm vi chức năng quản lý nhà nước của Sở Nông nghiệp và Môi trường |
66 |
1713 |
2 |
|
|
|
2 |
|
Danh mục và phê duyệt quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính lĩnh vực Quản lý đê điều và Phòng chống thiên tai thuộc phạm vi chức năng quản lý nhà nước của Sở Nông nghiệp và Môi trường |
67 |
1772 |
27 |
|
|
|
3 |
|
Danh mục và phê duyệt quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính lĩnh vực Chăn nuôi, thú y thuộc phạm vi chức năng quản lý nhà nước của Sở Nông nghiệp và Môi trường |
68 |
1780 |
|
|
|
|
1 |
|
Danh mục thủ tục hành chính được sửa đổi, bổ sung và phê duyệt quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính lĩnh vực Giảm nghèo thuộc phạm vi chức năng quản lý nhà nước của Sở Nông nghiệp và Môi trường |
69 |
1853 |
UBND tỉnh (Lĩnh vực PCCC) |
|
|
|
|
3 |
|
Danh mục thủ tục hành chính và phê duyệt Quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính trong lĩnh vực phòng cháy, chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ thuộc thẩm quyền giải quyết
của Ủy ban nhân dân cấp xã trên địa bàn tỉnh |
|
|
TỔNG CỘNG |
966 |
281 |
43 |
155 |
304 |
15 |
|